ngôn ngổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngôn ngổn+
- Dense with
- Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người
The streets are dense with people on Sundays
- Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngôn ngổn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngôn ngổn":
ngan ngán ngăn ngắn ngoan ngoãn ngọn nguồn ngôn ngổn
Lượt xem: 647